Bảng giá xe Honda cập nhật mới 10/2025
Bảng giá xe Honda cập nhật mới 10/2025
Thông tin bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, đây là bảng giá Niêm Yết chưa bao gồm chiết khấu và khuyến mãi. Để nhận ưu đãi Quý Khách vui lòng bấm vào nút nhận ưu đãi của từng dòng và phiên bản xe
Tìm thấy 7 kết quả
phù hợp
Sắp xếp theo:
CITY
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
CITY - G
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
499.000.000 VNĐ
CITY - L
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
539.000.000 VNĐ
CITY - RS
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
569.000.000 VNĐ
BR-V
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
BR-V - G
7 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
629.000.000 VNĐ
BR-V - L
7 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
705.000.000 VNĐ
HR-V
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
HR-V - G
5 chỗ ngồi
Xăng
SUV
699.000.000 VNĐ
HR-V - L
5 chỗ ngồi
Xăng
SUV
750.000.000 VNĐ
HR-V - e:HEV RS
5 chỗ ngồi
Xăng
SUV
869.000.000 VNĐ
CIVIC
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
CIVIC - G
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
789.000.000 VNĐ
CIVIC - RS
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
889.000.000 VNĐ
CIVIC - e:HEV RS
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
999.000.000 VNĐ
CR-V
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
CR-V - G
7 chỗ ngồi
Xăng
SUV
1.029.000.000 VNĐ
CR-V - L
7 chỗ ngồi
Xăng
SUV
1.099.000.000 VNĐ
CR-V - L AWD
7 chỗ ngồi
Xăng
SUV
1.250.000.000 VNĐ
CR-V - e:HEV RS
7 chỗ ngồi
Xăng
SUV
1.259.000.000 VNĐ
ACCORD
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
ACCORD - Accord
5 chỗ ngồi
Xăng
Sedan
1.319.000.000 VNĐ
CIVIC TYPE R
Phiên bản
Số chỗ
Nhiên liệu
Loại hình xe
Giá niêm yết
CIVIC TYPE R - Type R
5 chỗ ngồi
Xăng
SUV
2.999.000.000 VNĐ